audio-frequency band nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audio-frequency band nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audio-frequency band giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audio-frequency band.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • audio-frequency band

    * kỹ thuật

    dải âm tần

    điện tử & viễn thông:

    dải âm tầng

    dải tần số âm thanh