atrophied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atrophied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atrophied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atrophied.
Từ điển Anh Việt
atrophied
/'ætrəfid/
* tính từ
teo, bị teo
hao mòn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
atrophied
(of an organ or body part) diminished in size or strength as a result of disease or injury or lack of use
partial paralysis resulted in an atrophied left arm
Synonyms: wasted, diminished
Antonyms: hypertrophied
Similar:
atrophy: undergo atrophy
Muscles that are not used will atrophy