hypertrophied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hypertrophied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypertrophied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypertrophied.
Từ điển Anh Việt
hypertrophied
/'haipə:'trɔfik/ (hypertrophied) /hai'pə:trəfid/
* tính từ
(y học), (sinh vật học) nở to
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hypertrophied
(of an organ or body part) excessively enlarged as a result of increased size in the constituent cells
hypertrophied myocardial fibers
Synonyms: enlarged
Antonyms: atrophied
Similar:
hypertrophy: undergo hypertrophy
muscles can hypertrophy when people take steroids