atrial fibrillation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atrial fibrillation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atrial fibrillation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atrial fibrillation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atrial fibrillation

    fibrillation of the muscles of the atria of the heart

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).