athirst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

athirst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm athirst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của athirst.

Từ điển Anh Việt

  • athirst

    /ə'θə:st/

    * tính từ

    khát

    khao khát

    to be athirst for something: khao khát cái gì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • athirst

    (usually followed by `for') extremely desirous

    athirst for knowledge

    hungry for recognition

    thirsty for informaton

    Synonyms: hungry, thirsty