asyndetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asyndetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asyndetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asyndetic.

Từ điển Anh Việt

  • asyndetic

    /,æsin'detik/

    * tính từ

    (ngôn ngữ học) không có liên từ, bỏ liên từ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • asyndetic

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bỏ liên từ

    không có liên từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • asyndetic

    lacking conjunctions

    Antonyms: syndetic