assyrian akkadian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assyrian akkadian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assyrian akkadian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assyrian akkadian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • assyrian akkadian

    an extinct language of the Assyrians in ancient Mesopotamia

    Synonyms: Assyrian

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).