associator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

associator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm associator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của associator.

Từ điển Anh Việt

  • associator

    (đại số) cái liên hợp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • associator

    * kỹ thuật

    cái liên hợp

    toán & tin:

    bộ kết hợp