arytenoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arytenoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arytenoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arytenoid.
Từ điển Anh Việt
arytenoid
* danh từ
(giãi phẫu học) thuộc sụn phễu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arytenoid
either of two small cartilages at the back of the larynx to which the vocal folds are attached
Synonyms: arytaenoid, arytenoid cartilage