arytaenoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arytaenoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arytaenoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arytaenoid.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arytaenoid
Similar:
arytenoid: either of two small cartilages at the back of the larynx to which the vocal folds are attached
Synonyms: arytenoid cartilage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).


