arts and crafts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arts and crafts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arts and crafts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arts and crafts.
Từ điển Anh Việt
arts and crafts
* danh từ
nghề thủ công và thiết kế trang trí
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arts and crafts
* kinh tế
công nghệ phẩm
thủ công nghệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arts and crafts
the arts of decorative design and handicraft
they sponsored arts and crafts in order to encourage craftsmanship in an age of mass production