arteriosclerotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arteriosclerotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arteriosclerotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arteriosclerotic.

Từ điển Anh Việt

  • arteriosclerotic

    xem arteriosclerosis

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arteriosclerotic

    affected by arteriosclerosis