aregenerative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aregenerative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aregenerative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aregenerative.

Từ điển Anh Việt

  • aregenerative

    * tính từ

    không tái sinh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aregenerative

    * kỹ thuật

    y học:

    không tái tạo