aregenerative chronic congenital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aregenerative chronic congenital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aregenerative chronic congenital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aregenerative chronic congenital.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aregenerative chronic congenital
* kỹ thuật
y học:
thiếu máu không tái tạo mạn tính bẩm sỉnh