archaeopteryx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

archaeopteryx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archaeopteryx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archaeopteryx.

Từ điển Anh Việt

  • archaeopteryx

    /,ɑ:ki'ɔptəriks/

    * danh từ

    (động vật học) chim thuỷ tổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • archaeopteryx

    extinct primitive toothed bird of the Jurassic period having a long feathered tail and hollow bones; usually considered the most primitive of all birds

    Synonyms: archeopteryx, Archaeopteryx lithographica