archeopteryx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

archeopteryx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archeopteryx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archeopteryx.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • archeopteryx

    Similar:

    archaeopteryx: extinct primitive toothed bird of the Jurassic period having a long feathered tail and hollow bones; usually considered the most primitive of all birds

    Synonyms: Archaeopteryx lithographica

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).