apside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apside.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • apside

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cận nhật-viễn nhật