applier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
applier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm applier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của applier.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
applier
Similar:
applicant: a person who requests or seeks something such as assistance or employment or admission
applicator: a device for applying a substance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).