applicant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
applicant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm applicant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của applicant.
Từ điển Anh Việt
applicant
/'æplikənt/
* danh từ
người xin việc; người thỉnh cầu
(pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
applicant
a person who requests or seeks something such as assistance or employment or admission
Synonyms: applier