applicator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
applicator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm applicator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của applicator.
Từ điển Anh Việt
applicator
(Tech) máy mạ bản; máy điểm dạng [TQ]
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
applicator
* kỹ thuật
ô tô:
dụng cụ rắc, trét
y học:
thiết bị chuyên dùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
applicator
a device for applying a substance
Synonyms: applier