apothecaries' ounce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apothecaries' ounce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apothecaries' ounce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apothecaries' ounce.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • apothecaries' ounce

    Similar:

    ounce: a unit of apothecary weight equal to 480 grains or one twelfth of a pound

    Synonyms: troy ounce

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).