apochromatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apochromatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apochromatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apochromatic.
Từ điển Anh Việt
apochromatic
/,æpəkrə'mætik/
* tính từ
(vật lý) tiêu sắc phức, apôcrômatic
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apochromatic
corrected for both chromatic and spherical aberration
an apochromatic lens