aphtha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aphtha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aphtha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aphtha.

Từ điển Anh Việt

  • aphtha

    /'æfθə/

    * danh từ, số nhiều aphthae

    /'æfθi:/

    (y học) bệnh aptơ