aphriza nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aphriza nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aphriza giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aphriza.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aphriza
a genus of Scolopacidae
Synonyms: genus Aphriza
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).