antitrust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antitrust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antitrust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antitrust.
Từ điển Anh Việt
antitrust
/,ænti'trʌst/
* tính từ
(thương nghiệp) chống lại các tờ rớt, chống độc quyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antitrust
Similar:
antimonopoly: of laws and regulations; designed to protect trade and commerce from unfair business practices