antimonopoly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antimonopoly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antimonopoly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antimonopoly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antimonopoly
of laws and regulations; designed to protect trade and commerce from unfair business practices
Synonyms: antitrust
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).