antilogarithm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antilogarithm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antilogarithm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antilogarithm.
Từ điển Anh Việt
antilogarithm
/'ænti'lɔgəriθm/
* danh từ
(toán học) đối loga
antilogarithm
đối lôga
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
antilogarithm
* kỹ thuật
đối lôgarit
xây dựng:
số đối lôgarit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antilogarithm
the number of which a given number is the logarithm
Synonyms: antilog