antidotal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antidotal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antidotal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antidotal.
Từ điển Anh Việt
antidotal
/'æntidoutl/
* tính từ
giải độc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antidotal
counteracting the effects of a poison