antidotally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antidotally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antidotally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antidotally.
Từ điển Anh Việt
antidotally
xem antidote
antidotally
xem antidote
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.