antiderivative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antiderivative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antiderivative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antiderivative.

Từ điển Anh Việt

  • antiderivative

    nguyên hàm, tích phân không định hạng