antidepressant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antidepressant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antidepressant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antidepressant.

Từ điển Anh Việt

  • antidepressant

    * danh từ

    thuốc chống suy nhược

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antidepressant

    * kỹ thuật

    y học:

    chống trầm cảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antidepressant

    any of a class of drugs used to treat depression; often have undesirable side effects

    Synonyms: antidepressant drug