anticollision radar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anticollision radar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticollision radar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticollision radar.

Từ điển Anh Việt

  • anticollision radar

    (Tech) radda phòng chống đụng nhau

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anticollision radar

    * kỹ thuật

    rađa cảnh báo va chạm