anti-coincidence mantle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anti-coincidence mantle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anti-coincidence mantle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anti-coincidence mantle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anti-coincidence mantle
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
vòm (trời) phản trùng hợp