anorthic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anorthic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anorthic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anorthic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anorthic

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tam tà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anorthic

    Similar:

    triclinic: having three unequal crystal axes intersecting at oblique angles

    triclinic system

    Antonyms: monoclinic