anon. nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anon. nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anon. giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anon..

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anon.

    Similar:

    anonymous: having no known name or identity or known source

    anonymous authors

    anonymous donors

    an anonymous gift

    Antonyms: onymous

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).