anodize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anodize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anodize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anodize.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anodize

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    lớp oxít hóa anốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anodize

    coat a metal with an oxide coat

    Synonyms: anodise