anoa mindorensis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anoa mindorensis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anoa mindorensis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anoa mindorensis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anoa mindorensis
Similar:
tamarau: small buffalo of Mindoro in the Philippines
Synonyms: tamarao, Bubalus mindorensis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).