annuity in advance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
annuity in advance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annuity in advance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annuity in advance.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
annuity in advance
an annuity paid in a series of more or less equal payments at the beginning of equally spaced periods
rent payable in advance constitutes an annuity in advance for the landlord
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- annuity
- annuity due
- annuity bond
- annuity dues
- annuity table
- annuity debtor
- annuity market
- annuity method
- annuity certain
- annuity assurance
- annuity insurance
- annuity in advance
- annuity in perpetuity
- annuity trust account
- annuity certain policy
- annuity-certain policy
- annuity (annual payment)
- annuity certain insurance policy