annuity bond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
annuity bond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annuity bond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annuity bond.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
annuity bond
* kinh tế
trái phiếu niên kim
trái phiếu vô thời hạn
Từ liên quan
- annuity
- annuity due
- annuity bond
- annuity dues
- annuity table
- annuity debtor
- annuity market
- annuity method
- annuity certain
- annuity assurance
- annuity insurance
- annuity in advance
- annuity in perpetuity
- annuity trust account
- annuity certain policy
- annuity-certain policy
- annuity (annual payment)
- annuity certain insurance policy