anl (automatic noise limiter) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anl (automatic noise limiter) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anl (automatic noise limiter) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anl (automatic noise limiter).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anl (automatic noise limiter)
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ hạn chế nhiễu tự động
bộ tự động hạn chế nhiễu