angiocarp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
angiocarp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angiocarp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angiocarp.
Từ điển Anh Việt
angiocarp
* danh từ
quả bọc, quả kín
Từ điển Anh Anh - Wordnet
angiocarp
tree bearing fruit enclosed in a shell or involucre or husk


