anginose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anginose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anginose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anginose.

Từ điển Anh Việt

  • anginose

    /æn'dʤainəs/ (anginose) /æn'dʤainouz/

    * tính từ

    (y học) (thuộc) bệnh viêm họng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anginose

    Similar:

    anginal: of or related to the pain of angina pectoris

    Synonyms: anginous