anchovy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anchovy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anchovy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anchovy.
Từ điển Anh Việt
anchovy
/'æntʃəvi/
* danh từ
(động vật học) cá trống
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anchovy
* kinh tế
cá trống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anchovy
tiny fishes usually canned or salted; used for hors d'oeuvres or as seasoning in sauces
small herring-like plankton-eating fishes often canned whole or as paste; abundant in tropical waters worldwide