anatomical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anatomical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anatomical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anatomical.
Từ điển Anh Việt
anatomical
/,ænə'tɔmikəl/
* tính từ
(thuộc) khoa giải phẫu
(thuộc) kết cấu, (thuộc) tổ chức (cơ thể...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anatomical
* kỹ thuật
y học:
thuộc giải phẫu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anatomical
Similar:
anatomical reference: an expression that relates to anatomy
anatomic: of or relating to the structure of the body
anatomical features
anatomic: of or relating to the branch of morphology that studies the structure of organisms
anatomical research