anatomic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anatomic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anatomic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anatomic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anatomic
of or relating to the structure of the body
anatomical features
Synonyms: anatomical
of or relating to the branch of morphology that studies the structure of organisms
anatomical research
Synonyms: anatomical
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).