amt (address mapping table) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amt (address mapping table) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amt (address mapping table) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amt (address mapping table).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amt (address mapping table)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bảng ánh xạ địa chỉ