amphiprostyle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amphiprostyle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphiprostyle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphiprostyle.

Từ điển Anh Việt

  • amphiprostyle

    /æm'fiprəstail/

    * tính từ

    có dây cột ở cả hai đầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amphiprostyle

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kiến trúc amphiprostyle

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amphiprostyle

    Similar:

    amphiprostylar: marked by columniation having free columns in porticoes either at both ends or at both sides of a structure

    Synonyms: amphistylar, porticoed