amphidiploid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amphidiploid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphidiploid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphidiploid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amphidiploid

    (genetics) an organism or cell having a diploid set of chromosomes from each parent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).