amphidiploidy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amphidiploidy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphidiploidy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphidiploidy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amphidiploidy

    the condition of being amphidiploid

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).