amnestic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amnestic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amnestic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amnestic.

Từ điển Anh Việt

  • amnestic

    xem amnesia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amnestic

    of or relating to or caused by amnesia

    Synonyms: amnesic